Long đền phẳng tiêu chuẩn DIN 125 là gì ?
Long đền là một thành phần quan trọng được sử dụng trong ngành công nghiệp cơ khí. Long đền tiêu chuẩn phẳng DIN 125 được kiểm tra đúng với tiêu chuẩn kỹ thuật của Đức (Deutsches Institut für Normung) danh sách yêu cầu về kích thước, chất liệu và chất lượng.
Long đền phẳng DIN 125 là một thành phần quan trọng trong việc đảm bảo tính ổn định, an toàn và tuổi thọ của một loạt các cụm lắp ráp trong các ngành công nghiệp khác nhau. Bằng cách tuân thủ các yêu cầu nghiêm ngặt về kích thước và hiệu suất, những long đền này đảm bảo rằng chúng đáp ứng các đặc tính cơ học và chức năng mong muốn.
Long đền phẳng DIN 125 có thể được làm từ nhiều loại vật liệu như thép không gỉ, thép carbon, đồng thau, đồng và nylon. Việc lựa chọn vật liệu phụ thuộc vào ứng dụng dự định, môi trường và yêu cầu chịu tải. Ví dụ: long đền bằng thép không gỉ rất lý tưởng cho môi trường ăn mòn, trong khi long đền bằng nylon phù hợp với mục đích cách điện.
Cho dù bạn là kỹ sư, thợ lắp ráp hay đơn giản là người đam mê DIY (Do it yourself), hiểu được tầm quan trọng của DIN 125, điều cần thiết là đảm bảo sử dụng và lựa chọn vòng đệm phẳng đúng cách, từ đó có thể giúp tránh hư hỏng, kém hiệu quả và lỗi sản phẩm. Trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu cấu trúc và các tính năng của long đền DIN 125, cũng như các ứng dụng và lựa chọn chất liệu thích hợp.
Ứng dụng
Tiêu chuẩn DIN 125 là một thành phần quan trọng và đa năng trong các ngành cơ khí, công nghiệp chẳng hạn như ô tô, hàng không vũ trụ, xây dựng và điện tử. Một số ứng dụng:
-
- Phân phối tải trọng: Chức năng chính của long đền phẳng DIN 125 là phân phối tải trọng đồng đều trên một diện tích bề mặt lớn hơn. Điều này ngăn không cho bulong hoặc đầu vít làm hỏng vật liệu khi được siết chặt, đặc biệt khi làm việc với vật liệu mềm hơn.
- Miếng đệm: Trong một số ứng dụng, long đền được sử dụng làm miếng đệm để duy trì khoảng cách định trước giữa hai đối tượng.
- Bịt kín: Long đền DIN 125 tạo thành một lớp đệm kín giữa hai bề mặt giao nhau, ngăn chặn sự xâm nhập của chất lỏng hoặc khí. Long đền kim loại có thể được phủ một lớp keo để tăng cường khả năng bịt kín của chúng.
- Giảm rung: Long đền phẳng được đặt giữa vật tư liên kết và vật liệu có thể giúp giảm rung, do đó giảm tiếng ồn và tránh làm hỏng cụm.
- Khả năng chống ăn mòn: Khi được sử dụng kết hợp với các bulong được làm từ cùng một vật liệu, vòng đệm DIN 125 mang lại khả năng chống ăn mòn điện hóa nâng cao.
Thông số kỹ thuật long đền DIN 125
Kích thước
Nominal Diameter, M |
Clearance hole diameter, mm |
Outside diameter, mm | Thickness, mm | Mass (7.85 kg/dm3) per 1000 units, in kg, ≈ |
|||
---|---|---|---|---|---|---|---|
min | max | min | max | min | max | ||
12 | 13 | 13.27 | 23.48 | 24 | 2.3 | 2.7 | 6.27 |
16 | 17 | 17.27 | 29.48 | 30 | 2.7 | 3.3 | 11.3 |
20 | 21 | 21.33 | 36.38 | 37 | 2.7 | 3.3 | 17.2 |
22 | 23 | 23.33 | 38.38 | 39 | 2.7 | 3.3 | 18.3 |
24 | 25 | 25.33 | 43.38 | 44 | 3.7 | 4.3 | 32.3 |
30 | 31 | 31.39 | 55.26 | 56 | 3.7 | 4.3 | 53.6 |
32 | 33 | 33.62 | 58.8 | 60 | 4.4 | 5.6 | 77.4 |
33 | 34 | 34.62 | 58.8 | 60 | 4.4 | 5.6 | 75.3 |
36 | 37 | 37.62 | 64.8 | 66 | 4.4 | 5.6 | 92.1 |
39 | 40 | 40.62 | 70.8 | 72 | 5.4 | 6.6 | 136 |
42 | 43 | 43.62 | 76.8 | 78 | 6 | 8 | 183 |
45 | 46 | 46.62 | 83.6 | 85 | 6 | 8 | 220 |
48 | 50 | 50.62 | 90.6 | 92 | 7 | 9 | 294 |
52 | 54 | 54.74 | 96.6 | 98 | 7 | 9 | 330 |
56 | 58 | 58.74 | 103.6 | 105 | 8 | 10 | 425 |
60 | 62 | 62.74 | 108.6 | 110 | 8 | 10 | 458 |
64 | 66 | 66.74 | 113.6 | 115 | 8 | 10 | 492 |
72 | 74 | 74.74 | 123.4 | 125 | 9 | 11 | 626 |
80 | 82 | 82.87 | 138.4 | 140 | 10.8 | 13.2 | 953 |
100 | 104 | 104.87 | 173.4 | 175 | 12.8 | 15.2 | 1710 |
Hóa học
Như đã nói ở trên, long đền tiêu chuẩn phẳng DIN 125 không có yêu cầu hóa học cụ thể. Nó có thể được sản xuất từ nhiều chất liệu khác nhau, việc lựa chọn vật liệu tùy thuộc vào ứng dụng và môi trường hoạt động.
Cơ tính
Material (1) | Steel | Stainless steel | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Mechanical properties | Hardness class | 140 HV | 200 HV | 300 HV (2) | 140 HV | 200 HV | 300 HV |
Hardness (3) HV | 140 to 250 | 200 to 250 | 300 to 400 | 140 to 250 | 200 to 250 | 300 to 400 | |
Material (steel group) |
— | A2, A4, F1, C1, C4 | |||||
As specified in | — | DIN 267 Part 11 | |||||
Limit deviation and geometrical tolerances |
Product grade | A | |||||
As specified in | DIN 522 | ||||||
Surface finish | Bright. DIN 522 shall apply with regard to surface roughness. DIN 267 Part 9 shall apply with regard to electroplating any other types of finish being subject to agreement. |
||||||
Acceptance inspection | DIN 522 shall apply with regard to acceptance inspection. | ||||||
(1) Washer maybe made of non-ferrous metals or other materials, subject to agreement. (2) Quenched and tempered (3) For h not exceeding 0.5 mm, the hardness shall be HV2 and for h exceeding 0.5 mm, HV 10. |
Lớp mạ
Long đền phẳng DIN 125 phải có bề mặt nhẵn, không rỉ sét để giảm thiểu ma sát, ngăn ngừa ăn mòn điện và đảm bảo phân bổ tải trọng phù hợp. Để tăng cường khả năng bảo vệ của long đền, các lớp phủ sau đây có thể được sử dụng:
-
- Phủ kim loại: Có thể sử dụng các loại kim loại như kẽm, niken hoặc chrome để phủ lên bề mặt của long đền. Phủ kim loại sẽ giúp tăng độ bền, kháng ma sát, kháng ăn mòn và kháng oxy hóa.
-
- Phủ silicone: Phủ silicone sẽ giúp tăng độ đàn hồi và giảm ma sát giữa long đền và bề mặt khác.
-
- Phủ nylon: Lớp phủ này có khả năng giữ chặt cho long đền và giảm ma sát giữa long đền và bề mặt khác, đồng thời tăng độ bền với nhiệt độ và hóa chất.
-
- Phủ cao su: Các loại cao su như neoprene hoặc viton có thể sử dụng để phủ lên long đền để tăng độ co dãn, đàn hồi và kháng hóa chất.
-
- Phủ teflon: Các loại long đền được phủ teflon sẽ giúp giảm ma sát và tăng độ bền với các hóa chất và nhiệt độ cao.
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.